PANDA CLASS (15th - 24th)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Ngôn ngữ |
Thứ ba Nhận thức |
Thứ tư Âm nhạc
|
Thứ năm Kỹ năng vận động |
Thứ sáu Kỹ năng sống
|
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ, Thể dục sáng |
||||
7h30-8h30 |
Vệ sinh, Ăn sáng, Tắm nắng |
|||||
8h30-9h00 |
ESL (GVNN) |
Dance |
ESL (GVNN) |
Dance |
Hoạt động giáo viên |
|
9h00-9h30 |
Hoạt động Giáo Viên |
Montessori Room |
Hoạt động Giáo Viên |
Hoạt động vui chơi |
Hoạt động vui chơi |
|
9h30-10h00 |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động Giáo Viên |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động giáo viên |
Kỹ năng sống |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động theo nhạc – Nghe nhạc êm dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân- Vệ sinh chiều |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Uống nhẹ - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Thơ / Truyện theo chủ đề 30p |
Âm nhạc theo chủ đề 30p |
Thơ / Truyện theo chủ đề 30p |
Làm bài tập Chơi nhóm 30p |
Happy time cùng giáo viên 30p |
|
15h30-16h00 |
Hđ vui chơi nhóm với đồ vật |
|||||
|
16h00-17h00 |
Bé ra về |
RABBIT CLASS (25th - 36th)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Ngôn ngữ |
Thứ ba Âm nhạc |
Thứ tư Kỹ năng vận động |
Thứ năm Nhận thức |
Thứ sáu Kỹ năng sống |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ - Tắm Nắng |
|||||
8h30-9h00 |
HĐ giáo viên |
Dance |
HĐ giáo viên |
Dance |
HĐ giáo viên |
|
9h00-9h30 |
ESL (GVNN) |
HĐ giáo viên |
ESL (GVNN) |
HĐ giáo viên |
Hoạt động góc chơi |
|
9h30-10h00 |
Hoạt động ngoài trời |
Montessori Room |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động ngoài trời |
Kỹ năng sống |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động nhẹ theo nhạc – nghe nhạc êm dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Uống sữa –chơi nhóm |
|||||
15h30-16h00 |
Ôn bài học |
Âm nhạc theo chủ đề |
Làm bài tập |
Đọc sách |
Happy time cùng giáo viên |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
PIGEON CLASS (25-36 tháng)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Ngôn ngữ |
Thứ ba Kỹ năng vận động |
Thứ tư Âm nhạc |
Thứ năm Nhận thức |
Thứ sáu Kỹ năng sống/Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ- Tắm nắng |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động giáo viên |
Dance |
Hoạt động giáo viên |
Dance |
Hoạt động giáo viên |
|
9h00-9h30 |
ESL (GVNN) |
Hoạt động giáo viên |
ESL (GVNN) |
Hoạt động với giáo viên |
Kỹ năng sống |
|
9h30-10h00 |
Hoạt động góc chơi |
Montessori 0-3 |
Hoạt động vui chơi |
Hoạt động vui chơi |
Hoạt động sân chơi |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động theo nhạc – Nghe Nhạc Êm Dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Hoạt động nhóm / chơi với đồ vật |
Happy time cùng giáo viên |
||||
15h30-16h00 |
Đọc sách |
Làm bài tập |
Âm nhạc theo chủ đề |
Làm bài tập |
||
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
PONY CLASS (3T)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Ngôn ngữ |
Thứ ba Kỹ năng vận động |
Thứ tư Âm nhạc |
Thứ năm Nhận thức /TCXHTM |
Thứ sáu Kỹ năng sống/Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
ESL (GVNN) |
Hoạt động giáo viên |
ESL (GVNN) |
Hoạt động giáo viên |
ESL (GVNN) |
|
9h00-9h30 |
Hoạt động vui chơi |
Dance |
Vườn sinh học |
Dance |
Steam |
|
9h30-10h00 |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động vui chơi |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động nhẹ theo nhạc – nghe nhạc êm dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00- 15h30 |
Bơi |
Hoạt động nhóm |
Montessori Room |
Làm bài tập |
Kỹ năng sống |
|
15h30-16h00 |
Chơi nhóm |
Làm bài tập |
Âm nhạc theo chủ đề |
Thơ / Truyện theo chủ đề |
Happy time cùng giáo viên |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
DOLPHIN CLASS (3T)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Kỹ năng vận động |
Thứ ba Nhận thức |
Thứ tư TCXH-TM |
Thứ năm Ngôn ngữ / KN sống |
Thứ sáu Steam |
|
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
|||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
||||||
8h30-9h00 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
ESL (GVNN) |
||
9h00-9h30 |
Hoạt động góc chơi |
Dance |
ESL (GVNN) |
Dance |
Steam |
||
9h30-10h00 |
Hoạt động vui chơi |
Vườn sinh học |
Hoạt động vui chơi |
Kỹ năng sống
|
Hoạt động góc chơi |
||
10h00-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
||||||
11h15-14h00 |
Vận động nhẹ - Nghe nhạc êm dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
||||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
|||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay Quần Áo |
||||||
15h00-15h30 |
Bơi |
Montessori Room |
Ôn tập/ Làm bài tập |
ESL (GVNN)
|
Happy time cùng giáo viên |
||
15h30-16h00 |
Chơi nhóm / Hoạt Động Với Đồ Vật |
||||||
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
PARROT CLASS (4-5 tuổi)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Ngôn ngữ |
Thứ ba KN vận động |
Thứ tư Âm nhạc |
Thứ năm Nhận thức/KN Sống |
Thứ sáu Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Steam |
|
9h00-9h30 |
Hoạt động góc chơi |
Vườn sinh học |
Hoạt động vui chơi |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động vui chơi |
|
9h30-10h00 |
ESL (GVNN) |
Dance |
ESL (GVNN) |
Dance |
ESL (GVNN) |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động nhẹ theo nhạc – Nghe Nhạc Êm Dịu- Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Bơi |
Làm bài tập |
Ôn bài hát |
Kỹ năng sống |
Happy time với giáo viên |
|
15h30-16h00 |
Đọc sách |
Xem tivi theo chủ đề |
Montessori Room |
Hoạt động nhóm |
||
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
HIPPO CLASS (4-5T)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Kỹ năng vận động |
Thứ ba Nhận thức |
Thứ tư TCXH-TM |
Thứ năm Ngôn ngữ |
Thứ sáu KN sống/ Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên
|
Hoạt động giáo viên |
Steam |
|
9h00-9h30 |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động góc chơi |
Montessori Room |
Vườn sinh học |
ESL (GVNN) |
|
9h30-10h00 |
ESL (GVNN) |
Dance |
Hoạt động vc ngoài trời |
Dance |
Kỹ năng sống |
|
10h00-10h30 |
Hoạt động vc ngoài trời |
Kỹ năng sống |
ESL (GVNN) |
Relax time |
||
10h30-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động nhẹ theo nhạc – Nghe nhạc êm dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Làm bài tập |
Ôn bài học |
Âm nhạc theo chủ đề |
Đọc sách |
Happy time với giáo viên
|
|
15h30-16h00 |
Bơi |
Hoạt động chơi nhóm |
Hoạt động chơi nhóm |
Làm bài tập |
||
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
BEE CLASS (4-5 tuổi)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai TCXH-TM |
Thứ ba Nhận thức |
Thứ tư KN vận động |
Thứ năm Ngôn ngữ |
Thứ sáu KN sống/ Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Steam |
|
9h00-09h30 |
ESL (GVNN) |
Hoạt động góc chơi |
ESL (GVNN) |
Hoạt động góc chơi |
ESL (GVNN) |
|
9h30-10h00 |
Hoạt động góc chơi |
Dance |
Vườn sinh học |
Dance |
Kỹ năng sống |
|
10h00-10h30 |
Hoạt động vc ngoài trời |
Relax time |
Đọc sách |
Làm bài tập |
Hoạt động vc ngoài trời |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động nhẹ theo nhạc – Nghe Nhạc Êm Dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân- Vệ sinh chiều |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Uống nhẹ - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Bơi Làm bài tập
|
Âm nhạc theo chủ đề |
Đọc sách |
Ôn bài hát /bài thơ |
Happy time với giáo viên |
|
15h30-16h00 |
Montessori Room |
Làm bài tập |
Hoạt động chơi nhóm |
|||
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
BEAR CLASS (5-6T)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai Nhận thức |
Thứ ba Kỹ năng vận động |
Thứ tư TCXH-TM |
Thứ năm Ngôn ngữ |
Thứ sáu Kỹ năng sống/ Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Steam |
|
9h00-9h30 |
Vườn sinh học |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động giáo viên |
Kỹ năng sống |
|
9h30-10h00 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Montessori Room |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động vc ngoài trời |
|
10h00-10h30 |
Hoạt động góc chơi |
Dance |
ESL (GVNN) |
Dance |
ESL (GVNN) |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động theo nhạc – nghe nhạc êm dịu - Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân - Vệ sinh |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Hoạt động nhóm |
LQCV |
LQCV |
LQCV |
LQCV |
|
15h30-16h00 |
Bơi |
Đọc sách |
Làm bài tập |
ESL (GVVN) 15h15-15h45 |
Happy Time Với Giáo Viên |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
MONKEY CLASS (5-6T)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai TCXH-TM |
Thứ ba Nhận thức |
Thứ tư Ngôn ngữ |
Thứ năm Kỹ năng vận động |
Thứ sáu Kỹ năng sống/ Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Steam |
|
9h00-9h30 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
|
Trưa |
9h30-10h00 |
Vườn sinh học |
Hđ góc chơi |
Hđ góc chơi |
Montessori room |
ESL (GVNN) |
10h00-10h30 |
ESL (GVNN) |
Dance |
Hoạt động vc ngoài trời |
Dance |
Kỹ năng sống |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Vận động nhẹ theo nhạc – nghe nhạc êm dịu-Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân - Vệ sinh chiều |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Uống nhẹ - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Làm bài tập |
LQCV |
LQCV |
LQCV |
LQCV |
|
15h30-16h00 |
Bơi |
ESL (GVVN) 15h15 – 15h45 |
LQCV |
LQCV |
Happy time với giáo viên |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
FLAMINGO CLASS (5-6T)
Buổi |
Giờ hoạt động |
Thứ hai TCXH-TM |
Thứ ba Nhận thức |
Thứ tư Ngôn ngữ |
Thứ năm Kỹ năng vận động |
Thứ sáu Kỹ năng sống/ Steam |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Steam |
|
9h00-9h30 |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Hoạt động giáo viên |
Montessori Room |
Hoạt động giáo viên |
|
Trưa |
9h30-10h00 |
Hoạt động vc ngoài trời |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động vc ngoài trời |
Hoạt động góc chơi |
Hoạt động vc ngoài trời |
10h00-10h30 |
ESL (GVNN) |
Dance |
Vườn sinh học |
Dance |
ESL (GVNN) |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân - Vệ sinh chiều |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Uống nhẹ - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Làm bài tập |
ESL (GVVN) 14h45 – 15h15 |
LQCV |
LQCV |
Kỹ năng sống |
|
15h30-16h00 |
Bơi |
Hoạt động chơi nhóm |
LQCV |
LQCV |
Happy time cùng với giáo viên |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |