RABBIT CLASS (25th - 36th)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
Âm nhạc (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Tiếng Anh Ms. Jeff |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Tiếng Anh Ms Jeff |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Practice life subject |
|
9h00-9h30 |
Montessori 0-3
|
Học cùng giáo viên |
Học cùng giáo viên |
Học cùng giáo viên |
||
9h30-10h00 |
Chơi góc chơi |
Chơi ngoài sân |
Chơi góc chơi |
Chơi ngoài sân |
Chơi ngoài sân
|
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Uống sữa –chơi nhóm |
|||||
15h30-16h00 |
Học Montessori |
Làm bài tập |
Bé tập giữ gìn vệ sinh |
Xem tivi |
Chơi góc chơi |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
PIGEON CLASS (25th - 36th)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
Âm nhạc (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Tiếng Anh Ms. Ano |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Tiếng Anh Ms Ano |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Practice life subject |
|
9h00-9h30 |
Học cùng giáo viên |
Học cùng giáo viên |
Học cùng giáo viên |
Học cùng giáo viên |
||
9h30-10h00 |
Chơi ngoài sân |
Chơi góc chơi |
Chơi ngoài sân |
Chơi góc chơi |
Chơi ngoài sân
|
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Uống nhẹ (sữa) – chơi nhóm |
|||||
15h30-16h00 |
Montessori |
Làm bài tập |
Bé tập giữ gìn vệ sinh |
Xem tivi |
Chơi góc chơi |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
CANARY CLASS (3T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Bơi |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
|
9h00-9h30 |
Tiếng Anh |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Tiếng Anh |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Practice life subject |
|
9h30-10h00 |
Hđ chơi có chủ đích |
Chơi góc |
Hoạt động với giáo viên |
Chơi góc |
Art Craft |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-16h00 |
Làm bài tập |
Montessori 15h-15h30 |
Làm bài tập |
Làm bài tập |
Chơi nhóm |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
PARROT CLASS (3T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Practice life subject |
|
9h00-9h30 |
Tiếng Anh |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Tiếng Anh |
Múa, thể dục nhịp điệu |
||
9h30-10h00 |
Vườn cây |
Chơi góc |
Chơi góc |
Chơi góc |
Art Craft |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-16h00 |
Làm bài tập |
Montessori |
Làm bài tập |
Làm bài tập |
Chơi nhóm |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
HIPPO CLASS (3T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Bơi |
Hoạt động với giáo viên |
Practice life subject |
|
9h00-9h30 |
Chơi góc |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Hoạt động với giáo viên |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Art Craft |
|
9h30-10h00 |
Tiếng Anh Mr Jeff |
Chơi góc |
Tiếng Anh Mr Jeff |
Vườn cây |
Chơi góc |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-16h00 |
Montessori |
Làm bài tập |
Làm bài tập |
Chơi nhóm |
Làm bài tập |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
GIRAFFE CLASS (4T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Tiếng Anh |
|
9h00-9h30 |
Chơi ngoài sân |
Chơi góc |
Vườn Cây |
Chơi góc |
Practice life subject |
|
9h30-10h00 |
Tiếng Anh |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Tiếng Anh |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Art craft |
|
10h00-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Chơi nhóm |
Làm bài tập |
Montessori |
Chơi nhóm |
Chơi nhóm |
|
15h30-16h00 |
Làm bài tập |
Xem ti vi |
Chơi góc |
Làm bài tập |
Làm bài tập |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
FLAMINGO CLASS (4T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Tiếng Anh Mr Jeff |
|
9h00-9h30 |
LQCV |
Chơi góc |
Bơi |
Chơi góc |
Practice life subject |
|
9h30-10h00 |
Hoạt động ngoài trời |
Múa hiện đại |
LQCV |
Múa hiện đại |
Chơi góc |
|
10h00-10h30 |
Tiếng Anh Mr Jeff |
LQCV |
Tiếng Anh Mr Jeff |
LQCV |
Hoạt động ngoài trời |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh - Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân - Vệ sinh |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Vệ sinh chiều - Thay quần áo |
|||||
15h00-16h00 |
Làm bài tập |
Làm bài tập |
Montessori 15h30-16h00 |
Làm bài tập |
LQCV |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
MONKEY CLASS (5T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Art Craft |
|
9h00-10h00 |
LQCV |
LQCV |
Bơi |
Montessori |
Tiếng Anh Thầy Jeff |
|
Chơi góc |
LQCV |
Chơi ngoài sân |
||||
10h00-10h30 |
Chơi góc |
Múa, thể dục nhịp điệu |
LQVC |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Chơi góc |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân- Vệ sinh chiều |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Uống nhẹ - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Làm bài tập |
LQCV |
Làm bài tập |
LQCV |
Làm bài tập |
|
15h30-16h00 |
Tiếng Anh Thầy Jeff |
Tiếng Anh |
Chơi nhóm |
|||
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
LION CLASS (5T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Art craft |
|
9h00-9h30 |
LQCV |
LQCV |
Bơi |
LQCV |
Tiếng Anh Mr Ano |
|
Trưa |
9h30-10h00 |
LQCV |
Chơi góc |
LQCV |
Chơi góc |
LQCV |
10h00-10h30 |
Tiếng Anh Mr Ano |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Tiếng Anh Mr Ano |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Chơi ngoài sân (có chủ đích) |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân - Vệ sinh chiều |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Uống nhẹ - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
LQCV |
Làm bài tập |
LQCV |
Montessori |
Làm bài tập |
|
15h30-16h00 |
LQCV |
Chơi nhóm |
LQCV |
Chơi nhóm |
Làm bài tập |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |
KOALA CLASS (5T)
Thời gian |
Giờ quy định |
Ngôn ngữ (Thơ, truyện..) (Thứ hai) |
Kỹ năng vận động (Thứ ba) |
TCKNXH&TM (Thứ tư) |
Nhận thức (Thứ năm) |
Ngày chia sẻ (Thứ sáu) |
Sáng |
7h00-7h30 |
Đón trẻ - Thể dục sáng |
||||
7h30-8h20 |
Vệ sinh – Ăn sáng – Ăn nhẹ |
|||||
8h30-9h00 |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Hoạt động với giáo viên |
Art Craft |
|
9h00-9h30 |
Chơi góc |
LQCV |
Chơi góc |
LQCV |
LQCV |
|
9h30-10h00 |
LQCV |
Bơi |
Tiếng Anh Mr Jeff |
|||
10h00-10h30 |
Vườn Cây |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Làm bài tập |
Múa, thể dục nhịp điệu |
Hoạt động ngoài trời |
|
10h30-11h15 |
Vệ sinh- Ăn trưa |
|||||
11h15-14h00 |
Uống sữa - Ngủ trưa |
|||||
Chiều |
14h00-14h15 |
Thu xếp vật dụng cá nhân- Vệ sinh chiều |
||||
14h15-15h00 |
Ăn xế - Uống nhẹ - Thay quần áo |
|||||
15h00-15h30 |
Tiếng Anh Mr Jeff |
LQCV |
Tiếng Anh Mr Jeff |
Làm bài tập |
LQCV |
|
15h30-16h00 |
Chơi nhóm |
LQCV |
Chơi nhóm |
Montessori |
LQCV |
|
16h00-17h00 |
Bé ra về (Phụ huynh đón bé đúng giờ) |